Hủy bỏ đăng ký cư trú là một thủ tục hành chính quan trọng nhưng có thể gây không ít khó khăn nếu bạn không nắm rõ quy trình và yêu cầu pháp lý. Hiểu được sự phức tạp này, AZLEGAL mang đến dịch vụ hủy bỏ đăng ký cư trú chuyên nghiệp, giúp khách hàng thực hiện thủ tục một cách dễ dàng và nhanh chóng. Với đội ngũ luật sư và chuyên gia giàu kinh nghiệm, AZLEGAL cam kết đồng hành cùng bạn từ đầu đến cuối, đảm bảo mọi bước đều được xử lý chính xác và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
1. Quy định về hủy bỏ đăng ký cư trú
Theo quy định tại Điều 35 của Luật Cư trú 2020, việc hủy bỏ đăng ký thường trú hoặc tạm trú sẽ được thực hiện trong trường hợp cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền thực hiện việc đăng ký không đúng đối tượng, không đúng thẩm quyền, hoặc không đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của Luật. Khi xảy ra tình huống này, cơ quan đã thực hiện việc đăng ký hoặc người đứng đầu cơ quan trực tiếp có trách nhiệm ra quyết định hủy bỏ các đăng ký không hợp lệ.
Ngoài ra, cơ quan thực hiện đăng ký có nghĩa vụ thông báo bằng văn bản cho người đã đăng ký, đồng thời nêu rõ lý do dẫn đến việc hủy bỏ đăng ký đó.

1.1 Hủy bỏ đăng ký thường trú
Theo Điều 11 Thông tư 55/2021/TT-BCA, việc hủy bỏ đăng ký thường trú được thực hiện trong các trường hợp sau:
- Nếu đăng ký thường trú không đúng thẩm quyền, không đáp ứng đủ điều kiện, hoặc không đúng đối tượng theo quy định của Luật Cư trú 2020, cơ quan đã thực hiện đăng ký thường trú sẽ ra quyết định hủy bỏ việc đăng ký đó.
- Đối với các trường hợp phức tạp, cơ quan đăng ký cần báo cáo Thủ trưởng cấp trên trực tiếp để xem xét và ra quyết định hủy bỏ.
Sau khi quyết định hủy bỏ được ban hành, cơ quan đăng ký có trách nhiệm cập nhật thông tin vào Cơ sở dữ liệu về cư trú trong vòng 01 ngày làm việc. Đồng thời, cơ quan này phải thông báo cho cơ quan quản lý tàng thư hồ sơ cư trú và gửi thông báo bằng văn bản cho công dân, trong đó nêu rõ lý do hủy bỏ.
1.2 Hủy bỏ đăng ký tạm trú
Cũng theo Điều 15 Thông tư 55/2021/TT-BCA, việc hủy bỏ đăng ký tạm trú được thực hiện khi:
- Đăng ký tạm trú không đúng thẩm quyền, không đúng đối tượng, hoặc không đáp ứng đủ điều kiện theo Điều 35 Luật Cư trú 2020. Trong trường hợp này, cơ quan đăng ký tạm trú sẽ ra quyết định hủy bỏ việc đăng ký.
- Đối với các trường hợp phức tạp, cơ quan đăng ký sẽ báo cáo Thủ trưởng cấp trên trực tiếp để xem xét và ra quyết định hủy bỏ.
Cơ quan đã đăng ký tạm trú phải cập nhật hủy bỏ đăng ký tạm trú vào Cơ sở dữ liệu về cư trú trong vòng 01 ngày làm việc kể từ thời điểm nhận được quyết định hủy bỏ. Đồng thời, cơ quan này phải thông báo bằng văn bản cho công dân và nêu rõ lý do hủy bỏ.
2. Các trường hợp xóa đăng ký thường trú và tạm trú

2.1 Xóa đăng ký thường trú
Theo Khoản 1 Điều 24 của Luật Cư trú 2020, những người sau đây sẽ bị xóa đăng ký thường trú:
- Người đã qua đời hoặc bị Tòa án tuyên bố là mất tích hoặc đã chết;
- Người ra nước ngoài để định cư;
- Người có quyết định hủy bỏ đăng ký thường trú theo Điều 35 của Luật Cư trú 2020;
- Người vắng mặt liên tục tại nơi thường trú từ 12 tháng trở lên mà không đăng ký tạm trú tại nơi ở khác hoặc không khai báo tạm vắng, trừ trường hợp xuất cảnh ra nước ngoài không phải để định cư hoặc đang chấp hành án phạt tù, bị đưa vào cơ sở giáo dục, cơ sở cai nghiện bắt buộc hoặc trường giáo dưỡng;
- Người bị cơ quan có thẩm quyền tước quốc tịch Việt Nam, cho thôi quốc tịch hoặc hủy bỏ quyết định nhập quốc tịch Việt Nam;
- Người đã đăng ký thường trú tại nơi thuê, mượn hoặc ở nhờ nhưng sau khi chấm dứt việc thuê, mượn, ở nhờ mà không đăng ký nơi ở mới sau 12 tháng;
- Người đã đăng ký thường trú tại chỗ ở hợp pháp, nhưng quyền sở hữu chỗ ở đã chuyển nhượng cho người khác và sau 12 tháng vẫn chưa đăng ký thường trú tại nơi ở mới, trừ trường hợp chủ sở hữu mới đồng ý cho tiếp tục thuê, mượn hoặc ở nhờ tại đó;
- Người đã đăng ký thường trú tại chỗ ở thuê, mượn, ở nhờ, nhưng không được sự đồng ý của chủ nhà để tiếp tục giữ đăng ký, hoặc trường hợp sở hữu chỗ ở đã chuyển nhượng cho người khác và không được sự đồng ý từ chủ sở hữu mới;
- Người có đăng ký thường trú tại nơi ở bị tháo dỡ, tịch thu theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền, hoặc trên phương tiện đã bị xóa đăng ký theo quy định của pháp luật.
2.2 Xóa đăng ký tạm trú
Theo Khoản 1 Điều 29 của Luật Cư trú 2020, những trường hợp sau đây sẽ bị xóa đăng ký tạm trú:
- Người đã qua đời hoặc bị Tòa án tuyên bố là mất tích hoặc đã chết;
- Người có quyết định hủy bỏ đăng ký tạm trú theo Điều 35 của Luật Cư trú 2020;
- Người vắng mặt liên tục tại nơi tạm trú từ 6 tháng trở lên mà không đăng ký tạm trú tại nơi ở khác;
- Người bị cơ quan có thẩm quyền tước quốc tịch Việt Nam, cho thôi quốc tịch hoặc hủy bỏ quyết định nhập quốc tịch Việt Nam;
- Người đã có đăng ký thường trú tại chính nơi đang tạm trú;
- Người đã đăng ký tạm trú tại nơi thuê, mượn, ở nhờ nhưng chấm dứt việc thuê, mượn mà không đăng ký tạm trú tại nơi khác;
- Người đã đăng ký tạm trú tại chỗ ở hợp pháp nhưng quyền sở hữu đã chuyển nhượng cho người khác, trừ trường hợp chủ sở hữu mới đồng ý cho tiếp tục cư trú tại đó;
- Người đăng ký tạm trú tại chỗ ở bị phá dỡ, tịch thu theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc tại phương tiện đã bị xóa đăng ký theo quy định pháp luật.
Tóm lại, việc xóa đăng ký thường trú và tạm trú chủ yếu liên quan đến các thay đổi về tình trạng cư trú, sở hữu chỗ ở, quốc tịch hoặc các quyết định pháp lý có liên quan đến công dân.
3. Mẫu CT08 thông báo kết quả giải quyết hủy bỏ đăng ký cư trú
Theo Phụ lục kèm theo Thông tư 66/2023/TT-BCA, mẫu CT08 được sử dụng để thông báo kết quả giải quyết việc hủy bỏ đăng ký cư trú. Đây là mẫu văn bản quy định chi tiết về quy trình và kết quả xử lý hủy bỏ đăng ký cư trú trong năm 2025.

Tải về mẫu CT08: Tại đây
Cụ thể, Mẫu CT08 được áp dụng trong nhiều tình huống liên quan đến đăng ký cư trú, bao gồm:
- Thông báo kết quả giải quyết đăng ký thường trú: Mẫu CT08 thông báo cho công dân về việc đăng ký thường trú của họ đã được chấp nhận hoặc bị từ chối.
- Xóađăng ký thường trú: Khi công dân yêu cầu xóa đăng ký thường trú, mẫu CT08 sẽ xác nhận việc này đã được thực hiện.
- Tách hộ: Mẫu này được sử dụng để thông báo về việc tách hộ trong cơ sở dữ liệu cư trú, giúp công dân có thông tin rõ ràng về tình trạng cư trú của mình.
- Điều chỉnh thông tin cư trú: Mẫu CT08 cung cấp thông tin về những thay đổi trong cơ sở dữ liệu cư trú, chẳng hạn như điều chỉnh địa chỉ cư trú hoặc cập nhật các thông tin cá nhân khác.
- Đăng ký và xóa đăng ký tạm trú: Mẫu này thông báo kết quả của việc đăng ký hoặc xóa đăng ký tạm trú, giúp công dân cập nhật tình trạng tạm trú của mình.
- Gia hạn tạm trú: Khi công dân yêu cầu gia hạn thời gian tạm trú, mẫu CT08 sẽ xác nhận việc gia hạn đã được chấp nhận.
- Khai báo tạm vắng: Mẫu CT08 cũng được dùng để xác nhận thông tin về việc công dân khai báo tạm vắng.
- Hủy bỏ kết quả đăng ký cư trú: Mẫu CT08 có thể thông báo về việc hủy bỏ kết quả đăng ký thường trú hoặc tạm trú nếu có lý do cần thiết.
Tóm lại, mẫu CT08 giúp công dân nhận thông báo rõ ràng về các thay đổi, quyết định liên quan đến tình trạng cư trú của họ.
3. Hướng dẫn thủ tục hủy bỏ đăng ký cư trú

3.1 Thủ tục xóa đăng ký thường trú
Theo Nghị định 154/2024/NĐ-CP, quy trình xóa đăng ký thường trú thực hiện như sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Trong 7 ngày kể từ khi có người thuộc diện xóa đăng ký, người đó hoặc đại diện hộ gia đình chuẩn bị:
- Tờ khai thay đổi thông tin cư trú (Mẫu CT01).
- Giấy tờ chứng minh thuộc trường hợp xóa đăng ký.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Nộp hồ sơ trực tuyến, trực tiếp hoặc qua bưu điện đến cơ quan đăng ký cư trú. Nếu thông tin chưa có trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, cơ quan đăng ký sẽ bổ sung.
Bước 3: Thực hiện xóa đăng ký
Cơ quan đăng ký cư trú xóa đăng ký trong 5 ngày làm việc và cập nhật vào cơ sở dữ liệu. Nếu không thực hiện, cơ quan sẽ kiểm tra và tự xóa đăng ký.
Bước 4: Nhận thông báo
Cơ quan đăng ký thông báo kết quả xóa đăng ký thường trú bằng văn bản giấy hoặc điện tử.
3.2 Thủ tục xóa đăng ký tạm trú
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Trong 7 ngày, người thuộc diện xóa đăng ký tạm trú hoặc đại diện hộ gia đình cần chuẩn bị:
- Tờ khai thay đổi thông tin cư trú.
- Giấy tờ chứng minh thuộc trường hợp xóa đăng ký tạm trú.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Nộp hồ sơ trực tuyến, trực tiếp hoặc qua bưu điện đến cơ quan đăng ký cư trú. Cơ quan sẽ bổ sung thông tin vào Cơ sở dữ liệu quốc gia nếu cần.
Bước 3: Xử lý hồ sơ
Cơ quan đăng ký xóa đăng ký tạm trú trong 3 ngày làm việc và cập nhật vào cơ sở dữ liệu. Nếu không thực hiện, cơ quan sẽ kiểm tra và tự xóa đăng ký.
Bước 4: Nhận thông báo
Cơ quan đăng ký thông báo kết quả xóa đăng ký tạm trú bằng văn bản giấy hoặc điện tử.
4. Dịch vụ hủy bỏ đăng ký cư trú tại AZLEGAL
AZLEGAL cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng trong việc hủy bỏ đăng ký cư trú, giúp bạn thực hiện các thủ tục nhanh chóng và hiệu quả. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho từng trường hợp cụ thể.

Quy trình dịch vụ:
- Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu và tư vấn về các giấy tờ cần chuẩn bị.
- Bước 2: Hỗ trợ khách hàng chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo quy định.
- Bước 3: Đại diện nộp hồ sơ và theo dõi quá trình xử lý tại cơ quan đăng ký cư trú.
- Bước 4: Cập nhật kết quả và thông báo đến khách hàng sau khi hoàn tất thủ tục.
Lý do chọn dịch vụ của AZLEGAL:
- Hỗ trợ tận tâm: Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua từng bước của quy trình hủy bỏ đăng ký cư trú, từ chuẩn bị hồ sơ đến hoàn thành thủ tục.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Cung cấp giải pháp hợp pháp và chính xác nhất phù hợp với yêu cầu của khách hàng.
- Tiết kiệm thời gian: Đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện nhanh chóng, giúp bạn không phải lo lắng về các vấn đề hành chính phức tạp.
Với dịch vụ hủy bỏ đăng ký cư trú tại AZLEGAL, bạn sẽ hoàn toàn yên tâm vì mọi vấn đề sẽ được xử lý một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
5. Câu hỏi thường gặp
Mẫu CT08 có thời gian hiệu lực bao lâu?
Mẫu CT08, hay còn gọi là Giấy xác nhận thông tin cư trú, có hiệu lực trong 01 năm kể từ ngày cấp.
Trong trường hợp nào Mẫu CT08 sẽ hết giá trị?
Mẫu CT08 sẽ hết giá trị sử dụng trong các tình huống sau:
- Thay đổi thông tin cư trú: Khi có sự thay đổi hoặc điều chỉnh thông tin cư trú của công dân, và thông tin mới được cập nhật trong Cơ sở dữ liệu về cư trú.
- Hết thời gian hiệu lực: Khi Mẫu CT08 đã hết hạn 01 năm kể từ ngày cấp.
Khi Mẫu CT08 hết giá trị, công dân cần làm gì?
Khi Mẫu CT08 hết hiệu lực, công dân cần thực hiện khai báo lại thông tin cư trú để được cấp Giấy xác nhận thông tin cư trú mới.
Khi lựa chọn dịch vụ hủy bỏ đăng ký cư trú của AZLEGAL, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tình, chuyên nghiệp và tuân thủ đầy đủ quy trình pháp lý. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mỗi bước đi, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề cư trú một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy liên hệ với AZLEGAL ngay hôm nay để được tư vấn và thực hiện thủ tục hủy bỏ đăng ký cư trú một cách an toàn và chính xác.